--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà gá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà gá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà gá
+
Gambling house owner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà gá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà gá"
:
nhà ga
nhà gá
nhà gác
nhà gái
nhạc gia
nhân giả
nho gia
Những từ có chứa
"nhà gá"
:
nhà gá
nhà gác
nhà gái
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
nhà gá
:
Gambling house owner
+
giả trang
:
Disguise oneself asCon gái giả trang làm con traiA girl disguised as a boy
+
rong ruổi
:
(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick."Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
+
tân kỳ
:
new fangled
+
từ thiện
:
charitable